Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be a fool to ..., không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
  • Idioms: to be a pendant to ...
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Idioms: to be deferential to sb, kính trọng người nào
  • Idioms: to be quick to sympathize, dễ thông cảm
  • Idioms: to be up to date, hiện đại, hợp thời, cập nhật
  • Idioms: to be scalded to death, bị chết phỏng
  • Idioms: to be accountable to sb, chịu trách nhiệm trước ai
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì
  • Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận
  • Idioms: to be beholden to sb, mang ơn người nào
  • Idioms: to be bored to death, chán muốn chết, chán quá sức
  • Idioms: to be a terror to ...
  • Idioms: to be able to scull, có thể chèo thuyền được
  • Idioms: to be partial to sb, tư vị người nào
  • Idioms: to be nice to sb, tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào
  • Idioms: to be disrespectful to sb, vô lễ với người nào
  • Idioms: to be free to confess, tự ý thú nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top