Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • Idioms: to be hard to solve, khó mà giải quyết
  • Idioms: to be horrid to sb, hung dữ, ác nghiệt với người nào
  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
"
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • được cập nhật,
  • gây nguy hiểm cho,
  • đặc điểm cần bảo vệ,
  • chương trình phải đệ trình,
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Idioms: to be an oldster, già rồi
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • Idioms: to be at puberty, Đến tuổi dậy thì
  • Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • Idioms: to be brilliant at, giỏi, xuất sắc về
  • làm cho có tác dụng, trở nên có hiệu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top