Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • Idioms: to be going, Đang chạy
  • Idioms: to be queer, bị ốm
  • Idioms: to be uppermost, chiếm thế hơn, được phần hơn
  • Idioms: to be shipwreck, bị chìm, bị đắm
"
  • Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
  • Idioms: to be snookered, trong hoàn cảnh khó khăn
  • Idioms: to be waylaid, bị mắc bẫy
  • Idioms: to be thunderstruck, sửng sốt, kinh ngạc
  • Idioms: to be censored, bị kiểm duyệt, bị cấm
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • Idioms: to be dainty, khó tính
  • Idioms: to be deranged, (người)loạn trí, loạn óc
  • Idioms: to be disabled, (máy, tàu)hết chạy được
  • Idioms: to be eleven, mười một tuổi
  • Idioms: to be ambushed, bị phục kích
  • Idioms: to be euchred, lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • Danh từ: phụ nữ có mang, sản phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top