Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beat a dead horse” Tìm theo Từ (11.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.524 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat like a horse, ăn rất khoẻ
  • Thành Ngữ:, a dark horse, horse
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • gỡ đệm,
  • hạt thủy tinh,
  • viền đỉnh,
  • tecmisto kiểu hạt cườm, tecmisto kiểu viên,
  • vật trang trí hình đầu có mỏ,
"
  • chùm dẫn,
  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
  • gờ chìm,
  • gân đường xoi trở lại,
  • mối hàn đầu tiên,
  • dây hàn (mối hàn bằng một đường), đường viền chân cột, đường viền đỉnh, dây điện hàn, hàn dây, mối hàn,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
  • chất xúc tác hạt,
  • máy tạo hạt,
  • sự hàn mối hẹp, sự hàn mối nhỏ,
  • viên ferit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top