Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brush off” Tìm theo Từ (21.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.675 Kết quả)

  • / ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu,
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
"
  • Thành Ngữ:, to brush off, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
  • Danh từ: dụng cụ phun sơn bằng khí nén, chổi phun sơn, súng sơn xì,
  • chổi góp,
  • hiệu ứng chổi than,
  • Danh từ: cái rào đầy cây nhỏ mà con ngựa phải vượt qua,
  • sợi làm bàn chải,
  • giá chổi điện, thanh chổi than,
  • sự xê dịch chổi (điện),
  • đánh bóng (bằng bàn chải),
  • chổi đổi nối, chổi vành góp (điện),
  • chổi lấy điện, chổi tiếp xúc,
  • chổi đọc,
  • chổi bằng thép lá, chổi nhiều lớp,
  • bàn chải sắt,
  • bàn chải hắc ín, chổi quét hắc ín,
  • bàn chải bằng kim loại, Xây dựng: chổi kim loại, Y học: bàn chải kim loại, Kỹ thuật chung: bàn chải cọ,
  • Danh từ: bàn chải sắt, bàn chải sắt, cup-shape wire brush, bàn chải sắt để đánh bóng
  • / blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, Nội động từ: Đỏ mặt (vì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top