Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buy for” Tìm theo Từ (6.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.162 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • ô đỗ xe buýt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ,
  • thu nhập có nguyên nhân đặc thù,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor,
  • bể điều tiết nước, bể chịu áp, nước thượng lưu,
  • bể trước, buồng trước, bể áp lực,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • phao hiệu sương mù,
  • đi bằng xe buýt,
"
  • Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • ván khuôn cống,
  • quyết định tự chế hoặc mua ngoài,
  • phân tích tự chế hoặc mua ngoài,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • sự mua lại (một vật đã bán),
  • hàng tồi, sự mua lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top