Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By a wide margin” Tìm theo Từ (8.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.676 Kết quả)

  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • mặt lưới dây, mặt giáp lưới, phía lưới,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • / 'ei said /, Danh từ: mặt chính của dĩa hát,
  • các cột cạnh nhau,
"
  • Thành Ngữ:, to escape death by a narrow margin, suýt chết
  • / ˈmɑrdʒɪn /, Danh từ: mép, bờ, lề, rìa, số dư, số dự trữ, lợi nhuận, lãi suất, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), Ngoại...
  • máy bay lên thẳng có chong chóng song song,
  • / waid /, Tính từ: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xảo...
  • toàn doanh nghiệp,
  • mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • sự neo buộc bằng dây chão,
  • sự đảo dây bằng phương pháp ép,
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • thành hợp đồng,
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top