Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Call the shots” Tìm theo Từ (9.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.138 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • cuộc gọi chung,
  • phát,
  • thành tế bào,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
"
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • phát bắn thử,
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quần đùi của đàn ông, hạt quá cỡ, chứng...
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top