Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cough up” Tìm theo Từ (2.127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.127 Kết quả)

  • thời gian lên men khối bột nhào,
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • Thành Ngữ:, to cough out ( up ), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
"
  • thời gian tạo bóng bột,
  • Danh từ: (y học) ho gà,
  • Danh từ: (y học) ho gà,
  • Danh từ: (y học) bệnh ho gà,
  • ho chènép,
  • danh từ, thuốc nước chống ho,
  • ho tuổi dậy thì,
  • ho khan,
  • âm vang tiếng ho,
  • ho phảnxạ,
  • ho gà cơn liên tiếp,
  • bệnh ho gà,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / doʊ /, Danh từ: bột nhào, bột nhão; cục nhão (đất...), (từ lóng) tiền, xìn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) doughboy, Kỹ thuật chung: bột nhão, hồ, keo...
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân kheo (ngựa...) cho què, cẳng chân trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top