Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Daily grind” Tìm theo Từ (494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (494 Kết quả)

  • công việc thường ngày, thời gian biểu,
  • két trực nhật,
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • như dryly,
  • hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày),
  • sự ăn uống hàng ngày, thực đơn hàng ngày,
"
  • sự kiểm tra hàng ngày,
  • trả góp mỗi ngày,
  • tổng quan nhật ký,
  • sản lượng hàng ngày,
  • lượng mưa hàng ngày, lượng mưa ngày, lượng mưa hàng ngày,
  • hồ điều tiết ngày, hồ ngày, hồ điều tiết ngày, hồ ngày,
  • lương công nhật,
  • / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa, dây dưa, ( + with) lẩn tránh (ai, việc gì), Ngoại động từ:...
  • / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
  • có lỗ rò hàng ngày,
  • máy vẽ tự động hàng ngày,
  • lưu lượng ngày,
  • chi phí mỗi ngày,
  • tiền lãi mỗi ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top