Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Days gone by” Tìm theo Từ (4.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.016 Kết quả)

  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • Tính từ: một gien; đơn gien,
  • âm hưởng phòng bị (dự trữ),
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • ghi theo ngày,
"
  • nón tia, nón tia sáng,
  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
  • lò phản ứng một vùng,
  • cường độ sau một ngày,
  • ngày liên tục (thuê tàu),
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • ngày làm việc,
  • / ´dɔg¸deiz /, danh từ số nhiều, tiết nóng nhất trong một năm, tiết đại thử,
  • ngày bình lặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top