Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Days gone by” Tìm theo Từ (4.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.016 Kết quả)

  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • Danh từ: búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm,
  • son (đơn vị âm lượng), son,
  • Thành Ngữ:, by george !, úi chà! trời ơi
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • bằng tham chiếu,
  • gửi bảo đảm,
  • bằng giá trị,
  • sự kêu giá giả,
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • Danh từ: Đường phụ; đường ít người qua lại, đường tránh, đường vòng, đường phụ,
  • kênh xả nước, hố xói,
  • Danh từ: việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi), công việc phụ,
  • bằng đường hàng không,
  • theo phương thức đấu giá,
  • công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi,
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top