Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geography” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / dʒi´ɔgrəfi /, Danh từ: khoa địa lý; địa lý học, Toán & tin: địa lý học, Kỹ thuật chung: địa lý, địa lý học,...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
"
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • đại lý thương mại, địa lý ứng dụng,
  • địa lý tự nhiên,
  • Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước), địa lý (học) chính trị,
  • địa lý mỏ,
  • địa lý học khu vực, địa lý khu vực,
  • địa lý thương mại,
  • môn địa lý cảnh quan,
  • / di´mɔgrəfi /, Danh từ: nhân khẩu học, Toán & tin: (thống kê ) khoa điều tra dân số, Y học: nhân khẩu học, Kỹ...
  • chụp tiax thai nhi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top