Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geography” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / dziə'græfik /, Tính từ: (thuộc) địa lý, Kỹ thuật chung: địa lý, a geographic map, bản đồ địa lý, geography, nhà địa chất
  • / ri´nɔgrəfi /, Y học: phép chụp thận,
  • / zou'ɔgrəfi /, Danh từ: Động vật học miêu tả,
  • Danh từ: thuật in tranh dầu,
  • / dʒi´ɔgrəfə /, Danh từ: nhà địa lý, Kỹ thuật chung: nhà địa lý,
  • 1.(phép) cơ ký, phép ghi cơ 2. (sự) chụp rơngen cơ, chụp tiax cơ 3. (sự) mô tả cơ,
  • Vật lý: phương pháp in chụp tĩnh điện, Điện lạnh: kỹ thuật in chụp khô, kỹ thuật in xero, Kỹ thuật chung: sự in...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top