Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn untamed” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại, Từ đồng nghĩa:...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm,
  • / ʌn´neimd /, Tính từ: không tên, vô danh, không được nêu tên, nhắc tên đến, Toán & tin: không đặt tên, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´tækst /, Tính từ: không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê, Kinh tế: chưa nộp thuế,
  • Phó từ: như trong gia đình,
"
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Tính từ: không bị chê trách, không bị khiển tràch,
  • / ʌn´peidʒd /, Tính từ: không đánh số trang,
  • Tính từ: không rắc vôi, không bón vôi,
  • Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không chán,
  • Tính từ: không được giao nhiệm vụ, không được thử thách; không bị làm căng thẳng,
  • / ʌn´teistid /, Tính từ: không được nếm, không được thử,
  • Tính từ: không có mục đích, không có mục tiêu,
  • Tính từ: không giảm sút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top