Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn across” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • ứng suất ngang thớ,
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
  • ngang mũi tàu,
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • giao thông miền núi,
  • kích thước đặt chìa vặn, đường kính đặt chìa vặn,
"
  • kích thước ngang góc,
  • Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v? k?ch, m?t câu chuy?n...)
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • như anchoress,
  • / ri´krɔs /, Ngoại động từ: băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông),
  • / lə'krɔs /, Danh từ: môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng,
  • / ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm, bắt mối (nói về gái điếm), hình thái từ: Từ...
  • / 'nækrə:s /, tính từ, lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ,
  • Thành Ngữ:, to run across, ch?y ngang qua
  • kích thước góc, kích thước ngang góc, độ rộng chéo góc,
  • / 'æsirous /, tính từ, (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top