Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn call” Tìm theo Từ (3.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.329 Kết quả)

  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • mức gọi,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
  • bán giao sau,
  • vòng cuộc gọi,
"
  • trạm được gọi, trạm điện thoại,
  • địa chỉ con được gọi, địa chỉ phụ được gọi,
  • chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • cuộc gọi được đề nghị,
  • cuộc gọi không hợp lệ,
  • cuộc gọi quốc tế, sự điện đàm quốc tế, sự gọi quốc tế,
  • thế thuận lợi trên một quyền chọn mua,
  • cuộc gọi bị mất,
  • gọi macro, gọi vĩ lệnh, recursive macro call, gọi macro đệ quy
  • người mua biên tế, yêu cầu đặt thêm tiền chênh lệch,
  • nháy máy, nhá máy,
  • cuộc viếng thăm để chào hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top