Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn correct” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • kiểm tra mã đúng,
  • bảng kê số phát sinh,
  • hiệu chỉnh bản vẽ,
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
"
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • dòng điện được điều khiển bằng dòng,
  • điều kiện ăn khớp đúng,
  • bố trí đúng vị trí,
  • dòng tác dụng, dòng điện tác dụng, dòng tác động,
  • dòng điện pin,
  • nối ngang (điện), nối ngang, nối chéo, thanh nối, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo...
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • dòng cắt chéo, dòng chảy ngang, dòng điện bắt ngang,
  • suất thu lợi hiện hành,
  • sự khuếch đại dòng, sự khuếch đại dòng điện, độ khuếch đại dòng,
  • tài sản lưu động,
  • thuộc tính hiện tại,
  • vốn lưu thông, vốn lưu động,
  • tiền đúc thông hành,
  • bộ bù dòng điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top