Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn degrade” Tìm theo Từ (579) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (579 Kết quả)

  • Danh từ: chỗ chắn tàu; chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, Xây dựng: đường cắt nhau/ cái chắn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • các chỗ bị trũng xuống,
"
  • interchange,
  • cao trình mặt đất,
  • độ dốc giới hạn,
  • biển báo độ dốc (đường),
  • thước đo độ nghiêng, mỉa trắc địa, thước đo cao trình,
  • Danh từ: giáo viên phổ thông,
  • / ´hai¸greid /, Tính từ: hảo hạng; cấp cao, Kỹ thuật chung: hạng cao, hảo hạng, Kinh tế: chất lượng cao, hảo hạng,...
  • hàng hóa cấp cao,
  • hàm lượng cao, chất lượng cao, dốc cao, Địa chất: chất lượng cao, hàm lượng cao, (thuộc) loại tốt, high grade ore, quặng chất lượng cao, high-grade concrete, bê tông chất lượng...
  • độ hạt phù sa, độ hạt phù sa,
  • cỡ, kích thước,
  • chất lượng cao cấp,
  • sự lên dốc bằng xe đẩy, đoạn lên dốc bằng xe đẩy, dốc nặng,
  • chất lượng cao,
  • chuẩn bị nâng cấp,
  • dưới bậc,
  • độ dốc xuống, sự thả dốc,
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top