Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estate” Tìm theo Từ (1.742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.742 Kết quả)

  • không có xương sườn,
  • / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn, Xây dựng: sân khấu nổi, Kỹ...
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • / ´pelteit /, tính từ, (thực vật học) hình khiên,
  • / 'stæt∫u: /, Danh từ: tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..), Xây dựng: pho tượng, tượng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt,
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • / ´septeit /, Tính từ: (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn,
"
  • Ngoại động từ: lại đưa lên sân khấu,
  • bưu kiện chờ lãnh, bưu ký, ghi-sê giữ thư chờ nhận, hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện),
  • / ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / si´deit /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh (về người, thái độ), Ngoại động từ: làm dịu, làm bình tĩnh, (y học) cho dùng thuốc an thần,...
  • osmat,
  • Số nhiều của .testa:,
  • tài sản để thế chấp,
  • tài sản độc chiếm,
  • đầu tư vào bất động sản, đầu tư vào nhà đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top