Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gardener” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • hàng rào vườn,
  • Danh từ: miền cực lạc, vườn địa đàng,
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
"
  • vườn ươm (vầng) cỏ,
  • Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ
  • kiểu xây tường vườn,
  • đinh dùng để đóng bê tông cứng,
  • trục thép cacbon tôi mặt ngoài,
  • hộp thép cacbon tôi mặt ngoài, áo khuôn cacbon tôi mặt ngoài, ống bọc (chày vuốt sâu) thép cacbon tôi mặt ngoài, thân (bình chứa) thép cacbon tôi mặt ngoài, tường thép cacbon tôi mặt ngoài, vách (nồi hơi)...
  • cách xây hai dọc một ngang,
  • bánh mì thịt và rau,
  • ống nước để tưới vườn,
  • Thành Ngữ:, lead somebody up the garden path, như lead
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Idioms: to take a turn in the garden, Đi dạo một vòng trong vườn
  • Thành Ngữ:, to lead somebody up the garden path, lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top