Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gardener” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn,
  • rau vườn,
  • tường ngăn sân với vườn, tường quanh vườn, bờ rào,
  • vườn cảnh,
  • Danh từ: vườn rau, vườn rau, vườn rau (thơm),
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (như) rockery,
  • hòn non bộ,
"
  • / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
  • / 'gɑ:dnbed /, Danh từ: luống hoa,
  • / 'gɑ:dnfreim /, Danh từ: cái giàn (trồng cây leo),
  • Danh từ: nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ làm vườn,
  • ống mềm tưới vườn, ống mềm tưới vườn,
  • hàng bông,
  • danh từ, ghế dài ở trong vườn,
  • vườn hoa (thành phố), vườn hoa nhỏ,
  • Danh từ: vùng ngoại ô nhiều cây cối,
  • Danh từ: vườn hoa,
  • vườn trước nhà,
  • vườn cây ăn quả,
  • vườn (hoa) công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top