Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grove” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • Tính từ: có răng khía rãnh,
  • cam rãnh,
  • sự cắt rãnh lòng máng, sự đục lòng máng,
  • mặt rãnh,
  • vỏ che rãnh,
"
  • ngói lòng máng,
  • rãnh vuông góc,
  • rãnh lốp,
  • rãnh dưới ổ mắt,
  • rãnh chêm, rãnh chốt, rãnh then, rãnh then, rãnh then,
  • rãnh đã điều biến,
  • rãnh cưa, vết cưa,
  • khe bít kín, rãnh bít kín,
  • rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
  • rãnh không điều chế,
  • rãnh lốp,
  • rãnh hình chữ v,
  • đường kẻ chỉ của tường, đường rãnh của tường,
  • rãnh kín, lòng khuôn kín, rãnh cán kín,
  • rãnh nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top