Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haughty” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Idioms: to be caught by the police, bị lính cảnh sát bắt
  • Idioms: to be caught in the net, mắc lưới, mắc bẫy
  • Idioms: to be caught in a noose, bị mắc bẫy
"
  • Idioms: to be caught in a machine, mắc trong máy
  • Idioms: to be caught in a snare, (người)bị mắc mưu
  • Thành Ngữ:, never fry a fish till it's caught, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
  • Thành Ngữ:, to be caught with one's hand in the till, bị bắt quả tang
  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top