Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn killer” Tìm theo Từ (2.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.102 Kết quả)

  • máy phay thanh răng,
  • chất độn trơ,
  • đường ngắt,
  • nạp quặng,
  • máy phay ren,
  • cơ cấu lái có trục quay (ở rơ moóc),
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´drilə /, Danh từ: thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện, Xây dựng: thợ đục đá, Kỹ thuật chung:...
"
  • / gild /,
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • cổng,
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • Danh từ: người tham gia đấu thương; người chiến sĩ, cơ cấu lật, máy lật, bàn lật nghiêng, cánh lật nghiêng,
  • kepler,
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • / ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước nhỏ, Kỹ thuật chung: dòng suối nhỏ,
  • / ´skilit /, Danh từ: xoong nhỏ có cán (bằng kim loại, (thường) có ba chân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chảo rán, Xây dựng: gỗ dán loại mỏng, Kỹ...
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top