Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lank” Tìm theo Từ (2.609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.609 Kết quả)

  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề, Tiếng lóng: Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • / blæηk /, Tính từ: Để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối,...
  • / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ dâm, Hình Thái Từ:,
  • / jæɳk /, Danh từ: cú kéo mạnh, cú giật mạnh, Động từ: (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh, Danh từ: ( yank) (thông tục)...
  • tường xây bịt kín,
  • tường bờ buồng âu,
  • local area network - mạng cục bộ,
  • local area network,
  • ngân hàng tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm,
  • tải trọng làn xe,
  • toa xe bồn, toa xe bồn, toa chở dầu, toa xe dầu,
  • ngân hàng thông báo,
  • đường xuống của liên lạc,
  • dạng cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top