Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lank” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pælən´ki:n /, như palankeen,
  • / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absentmindedness , abstraction , amnesia , blackout , blank , blockout , carelessness...
  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something blankly, phủ nhận một cái gì thẳng thừng
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • / ʌn´bælənst /, Tính từ: Điên, mất trí, không bình thường, lập dị, không lành mạnh, không cân bằng, bất ổn (người, đầu óc anh ta..), không cân xứng (ý kiến..), (tài chính)...
  • thân răng, profin răng, sườn răng khía, cạnh răng, profin răng, left-hand tooth flank, profin răng trái, right-hand tooth flank, profin răng quay phải
  • sự truyền dẫn âm thanh, sự truyền âm thanh, truyền âm, truyền âm, flanking transmission of sound, sự truyền âm trên phương ngang
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
  • / ´æfgæn /, Danh từ: người ap-ga-ni-xtăng, tiếng ap-ga-ni-xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng len đan, Từ đồng nghĩa: noun, blanket...
  • Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
  • / ʌn´hi:diη /, Tính từ: ( + to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến),
  • làm lạnh nước sơ bộ, làm mát nước sơ bộ, sự làm lạnh (mát) nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm lạnh nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm mát nước sơ bộ
  • / ¸ʌndi´seniəl /, tính từ, mười một năm một lần, kéo dài mười một năm,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • định luật plank,
  • chu trình plank,
  • / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ), (thông tục) đồ uống ( (thường) có chất...
  • (vật liêu) thuộc puzolan (pozzolan), có liên quan đến puzolan, pozzolanic reaction, phản ứng puzolan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top