Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lee” Tìm theo Từ (749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (749 Kết quả)

  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh tế: cặn, cặn (bia), Từ đồng nghĩa:...
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • giới hạn phát nổ thấp hơn (lel), nồng độ hợp chất trong không khí mà dưới mức đó hỗn hợp không bắt lửa.
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!,
"
  • / gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • Danh từ: thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm, nước kiềm, dung dịch kiềm,
  • dòng triều theo hướng gió,
  • / flee /, Động từ .fled: chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, Hình thái từ: Xây dựng: trốn,
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • / lei /, danh từ, số nhiều của leu, vòng hoa choàng quanh cổ,
  • Danh từ, số nhiều .leva: đồng eva, ' lev”, đồng leva (tiền bun-ga-ri)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top