Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lichen” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • / ´kitʃin´ga:dn /, Kinh tế: vườn rau,
  • / ´kitʃin¸meid /, danh từ, chị phụ bếpbếp,
  • / ´kitʃin¸reindʒ /, danh từ, lò nấu bếp,
  • như kitchen-maid,
  • hốc bếp,
"
  • phòng ăn liền bếp,
  • Danh từ: Đồ cố định của một nhà bếp hiện đại,
  • Danh từ: Đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)
  • rác rưởi nhà bếp,
  • rác nhà bếp,
  • Danh từ: thức nấu ăn; rau, rau, thức ăn nấu,
  • thiết bị nhà bếp,
  • thiết bị nhà bếp,
  • Danh từ: giấy thấm nước dùng ở nhà bếp,
  • Danh từ: phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ),
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi, công việc của nhóm nấu ăn,
  • đường truyền lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top