Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lichen” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / ´liən /, Danh từ: (pháp lý) quyền cho phép chủ nợ nắm giữ vật thế chấp đến khi con nợ thanh toán hết nợ, Kinh tế: quyền đặc lưu động sản,...
"
  • liken phẳng mụn nhọt teo,
  • / litʃ /, (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác, lit‘, danh từ
  • phích cắm điện,
  • tiếp thị trên lỗ hổng thị trường,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • ống đo bốc hơi piche,
  • / ´linin¸dreipə /, danh từ, người bán vải,
  • hốc cửa sổ,
  • (lieno-) prefìx. chỉ lách.,
  • Danh từ: chuyện riêng gây tai tiếng nếu lộ ra,
  • ngách đặt thiết bị điện,
  • tủ quần áo,
  • thềm mũi,
  • Kinh tế: tiếp thị chỗ khuyết,
  • / 'teibl'linin /, danh từ, khăn bàn, khăn ăn.. (nói chung),
  • / lausə /, số nhiều của louse, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pedicular , pediculous , verminous, pediculosis , phthiriasis
  • máng đổ rác (trong các khách sạn và chung cư cao tầng), linen sorting, máng phân loại rác
  • Kinh tế: thị trường ngách/khe, thị trường khe là một phần rất nhỏ so với toàn bộ thị trường., thị trường khe hình thành khi có những nhu cầu tiềm năng đối với một...
  • ngách đường hầm, ngách tunen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top