Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lichen” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
"
  • đồ dùng nhà bếp,
  • đồ dùng nhà bếp,
  • chậu rửa nhà bếp,
  • rô-lơ (1652-1719) nhà toán học pháp,
  • nhà bếp công nhân,
  • khoang bếp, tủ bếp,
  • bếp chính, buồng nấu ăn chính,
  • blốc chạn bếp,
  • thiết bị nhà bếp,
  • danh từ, (khảo cổ học) đống rác bếp, Từ đồng nghĩa: noun, compost heap , kitchen refuse , midden , shell mound
  • nhà bếp chung, nhà bếp công cộng,
  • Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • bản mặt bếp, tấm mặt bếp, lò bếp, lò nấu ăn ở bếp,
  • phòng trước bếp,
  • Tính từ: (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày,
  • Danh từ: nhóm cố vấn không chính thức cho người đứng đầu nhà nước, tủ bếp,
  • Danh từ: vườn rau, vườn rau, vườn rau (thơm),
  • dầu bồ đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top