Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neatly” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • / ´ə:li /, Tính từ: sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, Phó từ: sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, Cấu trúc từ: early...
"
  • / ´mi:ti /, Tính từ: giống như thịt; có nhiều thịt, quan trọng; có ý nghĩa, Kinh tế: có nạc, thịt, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´nju:li /, Phó từ: mới, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a newly cleaned car, chiếc xe hơi mới lau chùi, anew...
  • Tính từ: lắm trứng chấy/trứng rận,
  • Danh từ: con sứa, con nuốt,
  • trả góp theo năm,
  • sự bảo quản hàng năm,
  • sản lượng năm,
  • electron gần như tự do,
  • sự bế tắc hẳn,
  • Danh từ, số nhiều: cửa thiên đường,
  • Danh từ: người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ),
  • / 'hɑ:f'jiə:li /, tính từ & phó từ, sáu tháng một lần, nửa năm một lần, danh từ, tập san ra sáu tháng một kỳ,
  • số trung bình hàng năm,
  • sản lượng năm, sản lượng năm,
  • người hưởng dụng theo luật,
  • kẻ thù không đội trời chung, kẻ tử thù,
  • Danh từ: da bò,
  • cholesteatom,
  • lượng tiêu thụ hàng năm, nhu cầu hàng năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top