Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refute” Tìm theo Từ (782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (782 Kết quả)

  • sự nung chảy lại,
  • / ri´bʌt /, Ngoại động từ: bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), từ chối, cự tuyệt (người nào), Kỹ...
  • / ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..), sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại, Nội...
  • Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định,...
  • nhà máy xử lý phế liệu, nhà máy xử lý rác,
  • bãi chôn rác thải,
  • trạm xử lý rác thành phố,
  • sự lên men chất thải,
"
  • cảng trú ẩn,
  • trạm xử lý rác, nhà thiêu rác,
  • / ri:´kʌt /, Ngoại động từ: cắt lại; băm (giũa), Kỹ thuật chung: băm (giũa),
  • / ri´vju: /, Danh từ: kịch thời sự đả kích,
  • tiền hối khấu trả lãi,
  • sự truy nhập từ xa, truy cập từ xa, truy nhập từ xa, ras ( remote access server ), máy chủ truy cập từ xa, remote access point, điểm truy nhập từ xa
  • kết nối từ xa, sự nối kết từ xa,
  • sự chuyển mạch từ xa,
  • sự chuẩn đoán từ xa,
  • sự chỉ báo từ xa, sự chỉ thị từ xa,
  • khóa từ xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top