Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rockery” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • nắp dàn cò xú páp,
  • cá nhám cáo,
  • Thành Ngữ:, dayligh robbery, sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
  • túi đựng thực phẩm,
  • cửa hàng kinh doanh tạp phẩm, hiệu tạp hóa,
  • cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm, quầy tạp phẩm,
  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
"
  • Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ
  • giá cần lắc,
  • gối tựa cầu kiểu thanh xoay,
  • gối lắc trên ngõng trục,
  • used with mechanical lifters, cò mổ điều chỉnh được,
  • vòng tay chổi,
  • bàn ăn kiêng, bếp ăn kiêng,
  • Danh từ: sách dạy nấu ăn,
  • Danh từ: (thông tục) sự lấy quá nặng; sự đầu cơ; trục lợi,
  • như disk-jockey,
  • như elevator-operator,
  • tủ quần áo (phân xưởng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top