Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swipe” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
"
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi
  • Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Thành Ngữ:, to wipe something out, lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...)
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • Idioms: to take a swipe at the ball, Đánh bóng hết sức mạnh
  • Idioms: to be a swine to sb, chơi xấu, chơi xỏ người nào
  • Thành Ngữ:, to wipe the slate clean, quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi sự lại
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top