Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thank” Tìm theo Từ (836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (836 Kết quả)

  • bình đo lường, thùng đong, bình đong, thùng đo, bình đo, bình đong, thùng đong,
  • thùng chứa nước tràn,
  • bình gió đá,
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • bể mạ,
"
  • thùng tôi, bể tôi, thùng tôi, bể tôi,
  • tháp cho vôi sơ bộ,
  • chiến xạ vô tuyến, chiến xa vô tuyến,
  • bể hình chữ nhật,
  • bể thấm nước sơ bộ,
  • thùng lò phản ứng,
  • bình chứa, thùng chứa,
  • thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản hỗn hợp (kem), ice storage tank, tăng bảo quản đá, binder storage tank, bể chứa chất...
  • bể chứa nước,
  • / 'tæηk'kɑ: /, toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc, Danh từ: (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước,
  • ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo),
  • nắp đậy bình chứa, nắp miệng thùng,
  • dung tích két, dung lượng bể chứa, dung tích bình chứa, dung lượng thùng, bể, bồn,
  • toa thùng, Xây dựng: toa két (chở chất lỏng), Kỹ thuật chung: toa xitéc, Kinh tế: ôtô xitec, toa xitec,
  • đầu máy có toa chở nước, đầu máy có két nước, như tank engine,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top