Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thank” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´pri:ʃiətiv /, Tính từ: không ưa thích, không biết thưởng thức, không tán thưởng, không chuộng, Từ đồng nghĩa: adjective, ungrateful , unthankful...
  • / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated,...
  • / ʌn´pi:sful /, tính từ, không hoà bình, không bình yên, không thanh thản, không thái bình, không yên tĩnh,
  • / ¸ʌnsək´sesful /, Tính từ: không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển, Toán & tin:...
  • / ´sʌni /, Danh từ: (thông tục) con, cu con, thằng cu (cách xưng hô thân mật, đôi lúc có vẻ kẻ cả bề trên do những người lớn tuổi nói với thanh thiếu niên), don't try to teach...
  • / ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..), Từ...
  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
"
  • / ʌn´houlinis /, danh từ, tính không linh thiêng, sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần, sự xấu xa, sự tội lỗi, (thông tục) sự kinh khủng, sự quá đáng, sứ thái quá (dùng để nhấn...
  • / ´θæηs¸giviη /, Danh từ: sự tạ ơn; sự biểu hiện biết ơn (nhất là với chúa), ( thanksgiving ( day)) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ tạ ơn chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng...
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
  • / ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ đồng nghĩa: noun, gratitude , thankfulness , thanks
  • / 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ: thanks to somebody / something, a vote of thanks, no thanks to somebody / something,
  • (tế bào thânkinh) có hạt xếp thành hàng,
  • tế bào thầnkinh có thể nissl xếp thành hàng,
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới ra, duỗi thẳng ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo...
  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • tế bào rễ (thầnkinh),
  • / ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực, không đàng hoàng; không quang minh chính đại, không xứng đáng với một nhà thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top