Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fee ” Tìm theo Từ (1.899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.899 Kết quả)

  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên!
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • phí kiểm toán,
  • phí dỡ hàng,
  • thù lao dắt mối, tiền hoa hồng,
  • phí hồ sơ,
  • phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc,
  • phí kiểm dịch,
"
  • phí công chứng, phí giám định,
  • phí sử dụng, là loại phí chỉ thu từ những người có sử dụng một loại dịch vụ nào đó, khác với phí thu công cộng.
  • phí truy cập,
  • chi phí sửa đổi, thủ tục phí (cho việc) sửa đổi,
  • phí thanh toán,
  • phí đền bù,
  • phí trả cho người nhận thầu,
  • phí bản quyền,
  • Danh từ: Đất thuê vĩnh viễn (chỉ nộp tô thuê mà thôi),
  • phí năm chót,
  • ảnh hưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top