Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gật” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra
  • Thành Ngữ:, to get told off, bị làm nhục, bị mắng nhiếc
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • bộ dịch đại số tổng quát hóa,
  • đầu cuối hiển thị đồ họa, màn hình đồ họa,
  • / ´get¸ʌpən´gou /, danh từ, sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi,
  • bị điện giật,
  • hóa đen bởi nhiệt,
  • phát (thanh),
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • vạch một kế hoạch, lập một kế hoạch,
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • Thành Ngữ:, get under somebody's skin, (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • giờ chuẩn quốc tế,
  • Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to get the mitten, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
  • Thành Ngữ:, to get tied up, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top