Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gật” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get into bad company, kết bạn với những người xấu
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to get one's hand in, làm quen v?i (vi?c gì...)
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • máy phát mặt đất,
  • bể mương xói,
  • lớn hơn,
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • định cỡ và định dung sai hình học,
  • Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, to get to first base, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top