Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hitch on” Tìm theo Từ (2.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.882 Kết quả)

  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • dây treo thẳng đứng,
  • nút thòng lọng đơn giản,
  • Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút thắt), nút dẹt,
  • móc lõi cáp,
  • / ´hitʃ¸haikə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ,
  • nút hãm (nút thắt),
  • / dɪtʃ /, Danh từ: hào, rãnh, mương, ( the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ; biển bắc, (từ lóng) biển, Ngoại động từ: Đào hào quanh, đào rãnh quanh,...
  • / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh...
"
  • móc kéo xe,
  • thanh kéo,
  • khối ròng rọc thép,
  • vòng dây nâng tải, móc nâng tải,
  • Danh từ: sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lầm kỹ thuật, trở ngại kỹ thuật,
  • nút sườn thuyền (nút thắt),
  • Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ,
  • nút cứng,
  • Danh từ: nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng,
  • nút thắt móc,
  • / ´hitʃt¸haik /, danh từ, sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top