Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look up to” Tìm theo Từ (14.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.376 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Toán & tin: tìm, tra (cứu), tìm, table look -up, (máy tính ) (lệnh) tìm bảng
"
  • tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ: ứ đọng, ứ lại, đóng chốt khung gầm ở vị trí gấp, khóa càng ở vị trí gấp càng, to lock up, cất đi, khoá lại cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
  • gài lại, Toán & tin: tình trạng treo, Xây dựng: móc khóa, Kỹ thuật chung: khóa lại, hãm lại,
  • / ´lɔk¸ʌp /, Danh từ: sự đóng cửa; giờ đóng cửa, nhà giam, bót cảnh sát, sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết, Tính từ: có thể khoá...
  • đào giếng (khai thác), sự lắp ráp (thiết bị), Điện: cách đấu dây, hàn dây, sự lắp ráp thực nghiệm, Kỹ thuật chung: nối dây, sơ đồ đấu...
  • / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết, to speak over a nationwide...
  • khóa móc,
  • lệnh tìm bảng, tìm bảng, duyệt bảng, sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng,
  • phần dò tìm giá,
  • thao tác tìm kiếm,
  • tra cứu tham chiếu,
  • hàm dò tìm, hàm tìm kiếm,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top