Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look up to” Tìm theo Từ (14.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.376 Kết quả)

  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
  • Thành Ngữ:, to loop the loop, (hàng không) nhào lộn
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • bảng tìm kiếm màu,
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • bảng tra cứu màu,
  • bảng tìm màu,
  • / phiên âm /, Danh từ: bịa chuyện,
  • giành mua,
  • Thành Ngữ:, to fire up, nổi giận đùng đùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top