Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look up to” Tìm theo Từ (14.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.376 Kết quả)

  • sơ đồ đi dây, sơ đồ mắc dây,
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to look black, nhìn gi?n d?; trông v? gi?n d?
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • Thành Ngữ:, to look into, nhìn vào bên trong; xem xét k?, nghiên c?u
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look alive, nhanh lên, kh?n truong lên
  • Thành Ngữ:, to look blue, có v? dang chán; có v? bu?n b?c th?t v?ng
  • Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look towards, (thông t?c) nâng c?c, chúc s?c kho? (ai)
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • chu trình khóa pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top