Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look up to” Tìm theo Từ (14.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.376 Kết quả)

  • bịa đặt báo cáo,
  • Thành Ngữ:, to look someone up and down, nhìn ai t? d?u d?n chân (m?t cách k? càng hay khinh b?)
  • lớp ren để lắp ráp,
  • khoá cứng ly hợp,
  • sự thử khớp quay,
  • rơle khóa liên động,
  • thời gian khóa,
  • phong hỏa, thuế qua đập,
  • bảng tìm màu, bảng tra cứu màu,
  • bảng tìm kiếm, bảng tra cứu,
  • bảng tìm kiếm, bảng tra cứu,
  • sự móc tải, tấm hướng dòng,
  • khóa cứng ly hợp,
  • Danh từ: hiệu buôn bán đêm khoá cửa,
  • giai đoạn xây dựng cuối cùng,
  • Thành Ngữ:, to look forward to, mong d?i m?t cách hân hoan; ch? d?i m?t cách vui thích
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • Thành Ngữ:, to look out, d? ý, chú ý c?n th?n, coi ch?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top