Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manley” Tìm theo Từ (984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (984 Kết quả)

  • măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng,
  • lúa mạch nấu mạch nha,
  • thuộc xương búa, xương đe,
  • cái kệ trên lò sưởi,
  • Danh từ: lớp đá ở mặt đất bị phong hoá,
"
  • ngăn đi lại,
  • kìm vặn, chìa vặn điều cữ,
  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • sàn đựng cần khoan,
  • Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , absurdness , antics , buffoonery...
  • lò cúp,
  • khe mái,
  • Danh từ: (động vật học) khỉ nhện,
  • cái búa gỗ đầu nhựa, cái vồ bằng cao su,
  • tấm che khe nối mái xối,
  • sa khoáng thung lũng,
  • dự án thung lũng,
  • trạm thung long, đài thung lũng (của đường tàu treo), trạm thung lũng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top