Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mari” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

  • nhãn hiệu tượng trưng cho một xưởng chế tạo,
  • / ´θred¸ma:k /, danh từ, hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy),
  • vết triều, dấu vết xước thủy triều, dấu vết nước thủy triều, giới hạn thủy triều,
  • ký hiệu thời gian, mốc thời gian, time mark generator, bộ tạo mốc thời gian
"
  • Danh từ: bớt đỏ trên da (nhất là trẻ sơ sinh),
  • u mạch máu thông thuớng, Từ đồng nghĩa: noun, birthmark , hemangioma , nevus , port-wine stain , vascular nevus
  • dấu hiệu chưa đăng ký, nhãn chưa đăng ký,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH ĐẲNG:
  • dấu ghi thẳng hàng, dấu ghi căn máy, dấu ghi canh máy,
  • dấu &, dấu và,
  • / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
  • mốc đo chuẩn, điểm mốc, điểm mốc,
  • chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc độ cao, mốc thủy chuẩn, bench mark list, danh mục các mốc thủy chuẩn, first-other...
  • dấu xén góc,
  • dấu bỏ, dấu xóa,
  • đường rãnh, vết khắc,
  • vết khô nước,
  • đồng mác châu Âu,
  • dấu tâm, dấu núng tâm,
  • nhãn chung, nhãn hiệu tập thể, phù hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top