Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mis” Tìm theo Từ (966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (966 Kết quả)

  • / mist /, Danh từ: sương mù, màn, màn che, Động từ: mù sương, che mờ, Kỹ thuật chung: màn che, mù, sương mù, sương mù...
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • viết tắt, quân nhân bị mất tích trong chiến tranh ( missing in action),
  • như meso,
  • danh từ (tiếng pháp) người đối diện (trong điệu khiêu vũ..) vật đối diện,
  • Giới từ (tiếng Pháp): về; có quan hệ đến (cái gì), Đối với, so với, so sánh với (cái gì), Đối diện, Phó...
  • (viết tắt) của .it .is:,
"
  • hệ thống thông tin địa lý (gis), một hệ thống vi tính được thiết kế để lưu trữ, xử lý, phân tích và trình bày dữ liệu trong phạm vi địa lý.
  • hệ thống thông tin bệnh viện,
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / mi:z /, Kỹ thuật chung: linh tinh,
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • hỗn hợp, tỷ lệ trộn,
  • Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • dịch vụ quản lý thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top