Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Move around” Tìm theo Từ (2.946) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.946 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
"
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • di chuyển khối,
  • tách rời ra,
  • Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
  • di chuyển, thay đổi vị trí, thay thế,
  • kiểu lan truyền sóng mặt đất, phương thức lan truyền sóng mặt đất,
  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • dời xuống,
  • nước đi đầu tiên,
  • chạy theo hướng ngược lại,
  • đầu máy kéo, nguyên động lực,
  • có thể tải được,
  • chạy vòng quanh,
  • được căn chỉnh xung quanh,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top