Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ont” Tìm theo Từ (5.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.071 Kết quả)

  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
"
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên...
  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • sự tháo (bu lông), sự đẩy lùi đoàn tàu,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào),
  • nở, phồng, trương,
  • loại bỏ hơi ẩm, sự nấu chảy ra,
  • khoét hốc tiện rãnh trong, rèn thô,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • Danh từ: giống kiến lớn ở Ôxtrâylia,
  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • Danh từ: (địa lý) sự lộ vỉa,
  • hòa tan, tan ra,
  • sự chuốt, sự đệ trình, sự kéo ra, sự rút ra,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • khoan phá, hoàn thành quá trình khoan, khoan thăm dò dầu thô, khoan xuyên, Địa chất: hoàn thành quá trình khoan,
  • sự làm khô, sự sấy khô, sự làm khô kiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top